Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡雅
[dànyǎ]
|
thanh nhã; trang nhã; nền nã (màu sắc)。素净雅致;素淡典雅。
色彩淡雅
màu sắc trang nhã.
服饰淡雅
ăn mặc trang nhã.