Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡妆
[dànzhuāng]
|
đồ trang sức trang nhã; đồ trang sức nền nhã。淡雅的妆饰。