Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡而无味
[dànérwúwèi]
|
không có mùi vị gì cả; nhạt nhẽo; đőn điệu。指食物淡,没有滋味。比喻事物平淡,不能引起人的兴趣。