Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡月
[dànyuè]
|
tháng ế ẩm; tháng vắng khách (kinh doanh)。营业不旺盛的月份(跟'旺月'相对)。