Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡泊
[dànbó]
|
đạm bạc; không ham danh lợi; thanh bạch; không màng danh lợi。不追求名利。
淡泊名利
không màng danh lợi
淡泊明志
chí cao không màng danh lợi