Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淡漠
[dànmò]
|
1. lãnh đạm; lạnh nhạt; lạnh lùng; hờ hững。没有热情;冷淡。
反应淡漠
phản ứng lạnh nhạt
淡漠的神情
vẻ lạnh lùng
2. phai nhạt; mờ nhạt (ký ức)。记忆不真切;印象淡薄。
十几年过去了,这件事在人们的记忆里已经淡漠了。
mười mất năm trôi qua, việc này đã phai nhạt trong ký ức của mọi người.