Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ultimate
['ʌltimət]
|
tính từ
cuối cùng, sau cùng, chót
mục đích cuối cùng
sản phẩm/kết quả/kết luận/quyết định sau cùng
ban quản trị phải chịu trách nhiệm cuối cùng về cuộc đình công
bom hạt nhân là vũ khí rắn đe cuối cùng
làm nền tảng; cơ bản
những nguyên tắc/vấn đề/nguyên nhân cơ bản
những chân lý cơ bản của triết học và khoa học
(thông tục) tột bực; tối thượng
sự sang trọng tột bực của chuyến đi là được đi máy bay Concorde
danh từ
cái tốt nhất, tân tiến nhất trong một loại
gạch lát men này là loại cao cấp nhất trong kiểu trang trí nhà bếp hiện đại
Chuyên ngành Anh - Việt
ultimate
['ʌltimət]
|
Kỹ thuật
cuối cùng, sau cùng; tới hạn; lớn nhất
Tin học
tột đỉnh
Toán học
cuối cùng, tới hạn
Vật lý
cuối (cùng), tối hậu
Xây dựng, Kiến trúc
cuối cùng, sau cùng; tới hạn; lớn nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ultimate
|
ultimate
ultimate (adj)
  • final, last, eventual, decisive, definitive, vital, crucial, critical
    antonym: first
  • fundamental, basic, essential, supreme, extreme, greatest, best
    antonym: superficial