Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ceramic
[si'ræmik]
|
tính từ
(thuộc) nghề làm đồ gốm
Chuyên ngành Anh - Việt
ceramic
[si'ræmik]
|
Kỹ thuật
(thuộc) đồ gốm; bằng gốm, gốm
Toán học
(thuộc) gốm
Vật lý
(thuộc) gốm
Từ điển Anh - Anh
ceramic
|

ceramic

ceramic (sə-rămʹĭk) noun

1. Any of various hard, brittle, heat-resistant and corrosion-resistant materials made by shaping and then firing a nonmetallic mineral, such as clay, at a high temperature.

2. a. An object, such as earthenware, porcelain, or tile, made of ceramic. b. ceramics

(used with a sing. verb) The art or technique of making objects of ceramic, especially from fired clay.

 

[From Greek keramikos, of pottery, from keramos, potter's clay.]

ceramʹic adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ceramic
|
ceramic
ceramic (adj)
earthenware, clay, pottery, terra cotta, ironstone china, ironstone, stoneware, porcelain