Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
deterrent
[di'terənt]
|
tính từ
để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí
danh từ
cái ngăn cản, cái ngăn chặn
vũ khí hạt nhân để ngăn chặn
cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí
Chuyên ngành Anh - Việt
deterrent
[di'terənt]
|
Hoá học
chất kìm hãm, chất ức chế, chất làm chậm (thuốc nổ)
Kỹ thuật
chất kìm hãm, chất ức chế, chất làm chậm (thuốc nổ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
deterrent
|
deterrent
deterrent (adj)
warning, preventive, restrictive, restraining, limiting, constraining
antonym: encouraging