Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thời sự
[thời sự]
|
current affairs/events/developments; the news
Medical developments
News programme; Television news
News page
News writer
To keep abreast of political/theatrical events
To stress the topicality of a problem
The burning questions of the day
This is still a topical question
Từ điển Việt - Việt
thời sự
|
danh từ
toàn thể những sự kiện, sự việc quan trọng đang diễn biến và được nhiều người quan tâm
bản tin thời sự trong nước
tính từ
có tính chất thời sự và được nhiều người quan tâm
một vấn đề thời sự nóng bỏng