Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
theo dõi
[theo dõi]
|
to follow; to keep track of ....
Do you follow the murder case in the papers?
Why did they follow TV serials carefully?
We like to keep track of current events
to monitor
The situation should be very closely monitored
To monitor an apprentice's progress
To monitor a cardiac patient's pulse
to keep a close watch on ...
The police kept a close watch on the suspect
To keep watch on enemy troop movements along the
He had his wife watched by a private detective
Chuyên ngành Việt - Anh
theo dõi
[theo dõi]
|
Vật lý
tracking
Từ điển Việt - Việt
theo dõi
|
động từ
xem xét mọi hoạt động để biết những chuyển biến mà xử lí kịp thời
theo dõi diễn biến của bệnh; theo dõi tin tức hằng ngày