Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phim truyền hình
[phim truyền hình]
|
TV film/movie; telefilm
TV serial
Have you ever seen a Mexican TV serial?
That TV serial made her a household name
Từ điển Việt - Việt
phim truyền hình
|
danh từ
phim được quay bằng kĩ thuật truyền hình và phát trên đài truyền hình
phim truyền hình nhiều tập