Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sát
[sát]
|
close
They walked close behind us
Don't come too close !
Houses close together
Sit closer together because there are no more seats !
Từ điển Việt - Việt
sát
|
động từ
có tướng làm chết sớm vợ hoặc chồng
đàn bà lanh lảnh tiếng đồng, một là sát chồng hai là hại con (ca dao)
có tài tựa như trời phú, đánh bắt được dễ dàng
ông ta có tay sát cá
tính từ
gần ngay bên cạnh
ngồi sát nhau; nhà sát chợ
gần gũi tiếp xúc, theo dõi thường xuyên
theo sát việc học tập của con
theo đúng yêu cầu
dịch sát nguyên bản