Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tự nhiên
[tự nhiên]
|
Natural light
The natural borders of France
It's quite natural/normal
It's unnatural/It's against nature for a woman to have children after the menopause
physical
Physical geography; Physiography
The physical features of the desert
unstudied; natural; offhanded
You don't look natural on this photograph
Try to act natural!
for no reason; for nothing
It's not for nothing that I beat him
They don't call him Lucifer for nothing/for no reason
You're welcome to it!; Please don't stand on ceremony!; Make yourself at home!; Make yourself comfortable !; Feel free !
Chuyên ngành Việt - Anh
tự nhiên
[tự nhiên]
|
Kỹ thuật
nature
Tin học
natural
Toán học
nature
Vật lý
nature
Từ điển Việt - Việt
tự nhiên
|
danh từ
toàn thể những gì tồn tại và phát triển mà không phải do con người tạo ra
điều kiện tự nhiên; rừng tự nhiên
tính từ
thuộc về thế giới vật chất, không phải do con người tác động vào
hiện tượng tự nhiên; tơ tự nhiên
bình thường như vốn có, không gì gượng gạo, giả tạo
nói cười tự nhiên;
nét đẹp tự nhiên
không rõ lý do
tự nhiên anh ta không nói gì mà bỏ về
phù hợp với lẽ thường ở đời
xuân đến tự nhiên mọi vật tươi (Nguyễn Tuân)