Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ảnh
[ảnh]
|
image
Real image
Digitized image
photograph; picture; portrait; photo
Family portrait
Wedding photo; wedding picture
The picture of President Hồ
Picture library
Chuyên ngành Việt - Anh
ảnh
[ảnh]
|
Kỹ thuật
image
Tin học
image, picture
Toán học
image
Vật lý
image
Xây dựng, Kiến trúc
image
Từ điển Việt - Việt
ảnh
|
danh từ
hình người, vật, phong cảnh thu được bằng máy ảnh
hình của vật nhìn thấy qua một tấm gương, thấu kính, v.v.
ảnh thật; ảnh ảo
đại từ
(khẩu ngữ) anh ấy
Em muốn lấy anh cuốc đất trồng khoai, Nhưng lại sợ ảnh hay đào hay bới. (Ca dao)