Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cưới
[cưới]
|
to wed; to marry; to contract marriage with somebody; to get married to somebody; to take somebody in marriage; to lead somebody to the altar
Will you marry me?
We would have married but for the war
Từ điển Việt - Việt
cưới
|
động từ
lễ chính thức thành vợ chồng
cuối năm này chúng tôi cưới
lấy vợ cho con
nhà bà cưới được cô con dâu rất hiền thảo