Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khách sáo
[khách sáo]
|
formal; ceremonious
To be formal in one's behaviour
Từ điển Việt - Việt
khách sáo
|
tính từ
ra vẻ lịch sự nhưng không thật lòng; thiếu thành ý
Nhưng ngôn ngữ của nó là một thứ ngôn ngữ khách sáo, lịch sự, đúng mực, không bộc lộ một tí tình cảm nào. (Nguyễn Nhật Ánh)