Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ánh sáng
[ánh sáng]
|
light
Daylight
Electric/artificial light
In the light of truth
In the light of Marxism-Leninism
The light of the modern science
The flickering light of a candle
Impervious to light
To block somebody's view; To stand in someone's light
I hope that his shady deeds will be brought to light/will come to light
Brilliant light
Chuyên ngành Việt - Anh
ánh sáng
[ánh sáng]
|
Tin học
light
Từ điển Việt - Việt
ánh sáng
|
danh từ
nguyên nhân làm cho mắt nhìn thấy được một vật khi phản chiếu từ vật ấy
ánh sáng điện; ánh sáng mặt trời
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
ánh sáng của khoa học hiện đại