Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân tạo
[nhân tạo]
|
artificial; man-made
Man-made fibres
Artificial light
Artificial insemination; AI; in vitro fertilization
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân tạo
[nhân tạo]
|
Kỹ thuật
artificial
Tin học
artificial
Toán học
artificial
Vật lý
artificial
Xây dựng, Kiến trúc
artificial
Từ điển Việt - Việt
nhân tạo
|
danh từ
do con người làm ra, không phải cái có trong tự nhiên
biển nhân tạo; cỏ nhân tạo