Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thụ tinh
[thụ tinh]
|
to inseminate; to fecundate; to fertilize
Insemination; fecundation; fertilization
Cross-fertilization; allogamy
Chuyên ngành Việt - Anh
thụ tinh
[thụ tinh]
|
Kỹ thuật
fecundation, fertilization
Sinh học
semination
Từ điển Việt - Việt
thụ tinh
|
động từ
sự phối hợp giữa tế bào sinh sản cái và tế bào sinh sản đực thành tế bào trứng hoặc hợp tử