Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chéo
[chéo]
|
tính từ
Diagonal, bias, slanting, oblique, slanting, skew
to cut a piece of cloth on the bias
to jump obliquely sideways
to drive the ball obliquely
Crossed, crosswise, crisscross
sideways and lanes crisscross like a weaving pattern
To knit crosswise, to plait crosswise
to fire crosswise, to lay a cross fire
danh từ
Diagonal cloth; diagonal (đường chéo góc)
diagonal cotton cloth, twill
diagonal silk
Bias piece
to tie (something) to the bias piece of a headkerchief, to tie (something) to a corner of a handkerchief
a headkerchief cut on the bias, a triangular headkerchief
a diagonal
a bias-shaped plot of field, a triangular field
Từ điển Việt - Việt
chéo
|
tính từ
thành hình một đường xiên
xếp chéo tờ giấy; cắt chéo mảnh vải
những đường xiên cắt nhau
dây đan chéo
danh từ
hàng dệt trên mặt có những đường xiên từ biên bên này sang kia
lụa chéo; khăn chéo