Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tư cách
[tư cách]
|
status
To ask for political refugee status
I'm quite unqualified to talk about it
In what capacity are you looking after her?/What qualifies you to look after her? - Just as a schoolmate !
behaviour; conduct
Chuyên ngành Việt - Anh
tư cách
[tư cách]
|
Kinh tế
qualification
Từ điển Việt - Việt
tư cách
|
danh từ
phẩm chất đạo đức của một người
tuy nghèo nhưng tư cách tốt
điều kiện đối với một cá nhân để được công nhận một vị trí, một chức năng trong xã hội
đủ tư cách thay mặt giám đốc điều hành;
kiểm tra tư cách đại biểu
danh nghĩa của một người trong trật tự chính quyền
tham gia với tư cách cá nhân