Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chỉ là
[chỉ là]
|
but; merely; simply; purely; just
It's a mere formality; It's merely a formality
I'm a mere beginner; I'm merely a beginner
It's only/simply a matter of money/time
He's just an ordinary office worker