Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân viên văn phòng
[nhân viên văn phòng]
|
clerk, office worker, desk worker, white-collar/clerical worker; (nói chung) clerical/office staff
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân viên văn phòng
[nhân viên văn phòng]
|
Hoá học
white-collar worker
Kinh tế
clerk
Xây dựng, Kiến trúc
clerk