Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bạn học
[bạn học]
|
classmate; school friend; schoolmate; schoolfellow; fellow student
Từ điển Việt - Việt
bạn học
|
danh từ
Cùng trường, cùng lớp
Mỗi năm họp mặt bạn học một lần