Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tị nạn
[tị nạn]
|
to take refuge; to be a refugee
Refugee camp
To ask/apply for political asylum; To request political asylum
To be granted political asylum
He was refused political asylum
Asylum-seeker
Từ điển Việt - Việt
tị nạn
|
động từ
lánh đi nơi khác để tránh nguy hiểm
trại tị nạn