Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
so-called
['sou'kɔ:ld]
|
tính từ
cái gọi là
cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân
những kẻ gọi là bạn của anh bây giờ đang ở đâu?
cái gọi là biệt thự bên bờ biển của chúng tôi chỉ là một căn nhà gỗ nhỏ một tầng và cách bờ biển hai dặm
đó là cái sân trong, gọi như vậy thôi - chứ thực ra nó chỉ là cái sân sau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
so-called
|
so-called
so-called (adj)
supposed, alleged, ostensible, purported, self-styled, professed, pretended