Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
retain
[ri'tein]
|
ngoại động từ
giữ lại (để sử dụng, để sở hữu)
nhớ được
nhớ được các con số
ngăn, giữ lại
đất sét giữ nước
(pháp lý) thuê (nhất là luật sư)
tiền trả trước để thuê luật sư
vẫn có, tiếp tục có, không mất
vẫn giữ bình tĩnh
vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...