Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retain
[ri'tein]
|
ngoại động từ
giữ lại (để sử dụng, để sở hữu)
nhớ được
nhớ được các con số
ngăn, giữ lại
đất sét giữ nước
(pháp lý) thuê (nhất là luật sư)
tiền trả trước để thuê luật sư
vẫn có, tiếp tục có, không mất
vẫn giữ bình tĩnh
vẫn nắm quyền kiểm soát..., vẫn làm chủ...
Từ điển Anh - Anh
retain
|

retain

retain (rĭ-tānʹ) verb, transitive

Abbr. ret.

1. To maintain possession of. See synonyms at keep.

2. To keep or hold in a particular place, condition, or position.

3. To keep in mind; remember.

4. To hire (an attorney, for example) by the payment of a fee.

5. To keep in one's service or pay.

 

[Middle English retainen, from Old French retenir, from Latin retinēre : re-, re- + tenēre, to hold.]

retainabilʹity noun

retainʹable adjective

retainʹment noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retain
|
retain
retain (v)
  • keep, keep hold of, hold on to, hold, hang on to, preserve, maintain, save
    antonym: let go
  • recall, recollect, keep in mind, remember, hold