Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
composure
[kəm'pouʒə]
|
danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
giữ/mất/lấy lại bình tĩnh
hành động bình tĩnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
composure
|
composure
composure (n)
equanimity (formal), calm, serenity, self-possession, tranquillity, self-control, poise, calmness
antonym: agitation