Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retaining
[ri'tainiη]
|
danh từ
sự giữ lại, sự duy trì
Chuyên ngành Anh - Việt
retaining
[ri'tainiη]
|
Hoá học
giữ, duy trì
Kỹ thuật
giữ, duy trì
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retaining
|
retaining
retaining (adj)
retentive, absorbent, spongy