Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quyền
[quyền]
|
right
Quyền
đi qua
/
tị nạn
Right of way/asylum
Giành được
quyền
làm
điều gì
To win the right to do something
Bà ấy
có
quyền
hưởng
phân nửa
lợi nhuận
She has a right to half the profits
Anh
lấy
quyền
gì
mà
phê bình
tôi
như thế
?
What right have you to criticize me like that?
power; authority
Uỷ ban
có
quyền
quyết định
/
phân xử
The committee has the power to decide/judge
Xin
nhớ
rằng
bà ấy
có
quyền
đối với
tất cả
mọi
nhân viên
Keep in mind that she has authority over all the staff; Keep in mind that she is in authority over all the staff
boxing
temporary; acting; interim
Quyền
giám đốc
Temporary director/manager; Interim manager; Acting manager
Quyền
thủ tướng
Acting Prime Minister
Chuyên ngành Việt - Anh
quyền
[quyền]
|
Tin học
right
Từ điển Việt - Việt
quyền
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
môn võ không dùng khí giới
múa quyền
điều mà pháp luật, xã hội, phong tục công nhận được hưởng, được yêu cầu
quyền công dân
những điều do địa vị hay chức vụ được làm
có chức có quyền
(từ cũ) từ chỉ một tên cai, tên đội
thầy quyền
tính từ
tạm giữ; tạm thay
quyền giám đốc
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.