Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lợi nhuận
[lợi nhuận]
|
gains; profits
To run after profits
To split the profits fifty-fifty
Chuyên ngành Việt - Anh
lợi nhuận
[lợi nhuận]
|
Kinh tế
profit
Kỹ thuật
profit
Toán học
profit
Từ điển Việt - Việt
lợi nhuận
|
danh từ
khoản lãi thu được sau quá trình kinh doanh, sản xuất
cửa hàng kinh doanh có lợi nhuận