Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nói đúng ra
[nói đúng ra]
|
in fact; strictly speaking
Strictly speaking, it's common/public knowledge that he's a self-righteous person
Or to be exact; Or rather
Her parents, or rather/more precisely her father, ...
Lan is my favourite schoolmate, or rather, my sweetheart
She likes music, or to be exact, classical music
He asked us, in fact ordered us, to be quiet
Từ điển Việt - Việt
nói đúng ra
|
thật sự là
tâm trạng tôi lúc này nói đúng ra, là đang thất vọng