Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ra lệnh
[ra lệnh]
|
to give/issue an order; to issue/give instructions; to order; to command
Who gave the order to attack?; who ordered the attack?
To order somebody back/in/out
The President promulgated a mobilization order
To command (the troops) to fire/to retreat
Từ điển Việt - Việt
ra lệnh
|
động từ
đưa ra mệnh lệnh
thủ tướng ra lệnh sơ tán nhân dân khỏi vùng nguy hiểm