Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người yêu
[người yêu]
|
girl-friend; boy-friend; lover; sweetheart; steady; valentine; fancy man; fancy woman
Từ điển Việt - Việt
người yêu
|
danh từ
người được tình yêu nồng nhiệt của người khác giới dành cho
mong chờ thư người yêu