Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lây nhiễm
[lây nhiễm]
|
affected (by a disease)
The Department of Health says travellers returning to the UK from any affected area since 23rd February should seek medical advice if they have suddenly developed a high fever, or any symptom of pneumonia
Isolation ward
Chuyên ngành Việt - Anh
lây nhiễm
[lây nhiễm]
|
Sinh học
contamination
Từ điển Việt - Việt
lây nhiễm
|
động từ
nhiễm bệnh do lây từ người khác
bị lây nhiễm bệnh lao