Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
viêm phổi
[viêm phổi]
|
lung inflammation; pneumonia
You'll catch pneumonia !; You'll get pneumonia !
SARS is a serious form of atypical pneumonia, resulting in acute respiratory distress and sometimes death.
Double pneumonia
Chuyên ngành Việt - Anh
viêm phổi
[viêm phổi]
|
Kỹ thuật
pneumonia