Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệnh
[bệnh]
|
diseased; ailing; ill; sick
The mere thought of it makes me feel ill
He has been ill for a long time, but his mother does not know it
disease; illness; sickness; ailment; affection; condition; complaint
Each disease has its own cure
Affection of the throat
This disease needs surgery
This disease is very difficult to treat
This disease is prevalent here
Common complaints
trouble (in a machine)
To locate the trouble in a sewing-machine
bad habit; vice
Laziness
Leftist deviationism
Dogmatism
Chuyên ngành Việt - Anh
bệnh
[bệnh]
|
Sinh học
disease
Từ điển Việt - Việt
bệnh
|
danh từ
trạng thái cơ thể biến đổi không bình thường
bệnh đậu mùa; bệnh viêm họng
máy móc hư hỏng
cái máy khâu lại bệnh nữa rồi
thói xấu
bệnh nói nhiều; bệnh lười
tính từ
ốm
bị bệnh, xin nghỉ phép