Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
du khách
[du khách]
|
excursionist; tourist; traveller; sightseer
There are more and more/fewer and fewer tourists
A few tourists mingled with the crowd of demonstrators
You must keep eager-to-please smiles on your faces so you can make tourists feel welcome !
Từ điển Việt - Việt
du khách
|
danh từ
khách du lịch
có nhiều du khách đến ăn tết tại Việt Nam