Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ân cần
[ân cần]
|
thoughtful; hearty; hospitable; considerate
hospitality; friendliness; thoughtfulness
A thoughtful attitude
Attentive to ladies; gallant
To give somebody a warm welcome; to make somebody welcome; to receive somebody with open arms
To receive a warm welcome
To show somebody great kindness/consideration
Từ điển Việt - Việt
ân cần
|
tính từ
sự đối xử chu đáo và nhiệt tình
Bạn tôi vội xua tay ngăn lại, đứng dậy, ra ân cần để vào tay ông lăo một xu. (Vũ Trọng Phụng); Thuý Vân chợt tỉnh giấc xuân,Dưới đèn ghé đến ân cần hỏi han (Truyện Kiều)