Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
khuyến khích
[khuyến khích]
|
to encourage
To encourage exports
My doctors encourage me to engage in sports
To increase incentives for business
Chuyên ngành Việt - Anh
khuyến khích
[khuyến khích]
|
Kinh tế
encouragement
Từ điển Việt - Việt
khuyến khích
|
động từ
cổ vũ để cố gắng hơn
trao học bổng khuyến khích học sinh học tập
tạo điều kiện phát triển