Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biện pháp
[biện pháp]
|
method; measure
Administrative/security measures
To use flexible/coercive methods
To take appropriate/strong/strict/comprehensive measures
Chuyên ngành Việt - Anh
biện pháp
[biện pháp]
|
Sinh học
measure
Vật lý
expedient
Từ điển Việt - Việt
biện pháp
|
danh từ
cách giải quyết một vấn đề
các biện pháp ngăn chặn bệnh dịch
hành động dựa trên một quyền lực
áp dụng những biện pháp thích đáng