Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứng rắn
[cứng rắn]
|
firm; hard; rigid; ironclad
You must be firm with her
Từ điển Việt - Việt
cứng rắn
|
tính từ
không dễ gì lay chuyển được
quan điểm cứng rắn; cứng rắn vượt qua khó khăn