Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bác sĩ
[bác sĩ]
|
physician; doctor
Send for the doctor right now !
To phone for a doctor
The doctor is with a patient; The doctor is seeing a patient
Good morning, doctor !
This doctor always has a good bedside manner
He qualified (as a doctor) in 1980
Chuyên ngành Việt - Anh
bác sĩ
[bác sĩ]
|
Kỹ thuật
physician, doctor
Từ điển Việt - Việt
bác sĩ
|
danh từ
người tốt nghiệp bậc đại học y khoa
bác sĩ nha khoa; một bác sĩ giỏi