Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kinh doanh
[kinh doanh]
|
( công việc kinh doanh ) enterprise; business
To have good business sense
To make a career in business
to deal/trade in something; to market; to commercialize
To deal/trade in computers
Our business is pharmaceuticals; We deal in pharmaceuticals
She's in the fashion business
Is the tea trade capital-intensive?
She's in business for herself
Từ điển Việt - Việt
kinh doanh
|
động từ
tổ chức sản xuất, buôn bán nhằm sinh lợi
ông ấy kinh doanh đủ thứ nghề