Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vốn
[vốn]
|
funds; capital
Circulation/flight of capital
A capital-intensive/undercapitalized/overcapitalized project
I don't have the (necessary) funds/capital to open a shop
used to
I used not to like them/I didn't use to like them, but I cannot but help them today
Chuyên ngành Việt - Anh
vốn
[vốn]
|
Kỹ thuật
capital
Toán học
capital
Từ điển Việt - Việt
vốn
|
danh từ
Tiền dùng vào việc buôn bán, kinh doanh.
Chung vốn; lấy lại vốn sau chuyến buôn.
Cái có sẵn hay do tích luỹ, đem lại hiệu quả nếu được sử dụng.
Vốn kiến thức uyên thâm; có kha khá vốn ngoại ngữ.
phụ từ
Nguyên từ trước vẫn là...
Vốn thân nhau từ lúc nhỏ; khu phố này trước đây vốn là ao bèo.