Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lưu thông
[lưu thông]
|
traffic; circulation
to circulate
Chuyên ngành Việt - Anh
lưu thông
[lưu thông]
|
Kỹ thuật
circulation
Từ điển Việt - Việt
lưu thông
|
động từ
di chuyển thông suốt, không bị ứ đọng
nhờ có mạng lưới đường thuỷ mà hàng hoá lưu thông