Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tẩu tán
[tẩu tán]
|
động từ
to disperse and hide
break up, be lost, be be scattered
Từ điển Việt - Việt
tẩu tán
|
động từ
chạy tản đi nhiều nơi
bọn buôn lậu tẩu tán vào rừng
đem giấu ở nhiều nơi
tẩu tán hàng quốc cấm