Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tăng cường
[tăng cường]
|
to strengthen; to reinforce; to intensify
To strengthen/sever ties with somebody
To intensify bombing
Chuyên ngành Việt - Anh
tăng cường
[tăng cường]
|
Hoá học
strengthen
Kỹ thuật
intensify
Vật lý
intensify
Xây dựng, Kiến trúc
strengthen
Từ điển Việt - Việt
tăng cường
|
động từ
làm cho mạnh hơn, chặt chẽ hơn
tăng cường mối quan hệ hai bên; tăng cường công tác quản lý